中文 Trung Quốc
巨細胞病毒
巨细胞病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cytomegalovirus (CMV)
巨細胞病毒 巨细胞病毒 phát âm tiếng Việt:
[ju4 xi4 bao1 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
cytomegalovirus (CMV)
巨細胞病毒視網膜炎 巨细胞病毒视网膜炎
巨著 巨著
巨蛇尾 巨蛇尾
巨蛋 巨蛋
巨蜥 巨蜥
巨蟒 巨蟒