中文 Trung Quốc
  • 巨著 繁體中文 tranditional chinese巨著
  • 巨著 简体中文 tranditional chinese巨著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tượng đài (tác)
巨著 巨著 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • monumental (literary) work