中文 Trung Quốc
左轉
左转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rẽ trái
左轉 左转 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to turn left
左近 左近
左道惑眾 左道惑众
左邊 左边
左鄰右舍 左邻右舍
左鄰右里 左邻右里
左鎮 左镇