中文 Trung Quốc
左近
左近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần bởi
左近 左近 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
near by
左道惑眾 左道惑众
左邊 左边
左邊兒 左边儿
左鄰右里 左邻右里
左鎮 左镇
左鎮鄉 左镇乡