中文 Trung Quốc
左道惑眾
左道惑众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghi lầm chúng với dị giáo học thuyết (thành ngữ)
左道惑眾 左道惑众 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 dao4 huo4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to delude the masses with heretical doctrines (idiom)
左邊 左边
左邊兒 左边儿
左鄰右舍 左邻右舍
左鎮 左镇
左鎮鄉 左镇乡
左雲 左云