中文 Trung Quốc
工程師
工程师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ sư
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4], 名 [ming2]
工程師 工程师 phát âm tiếng Việt:
[gong1 cheng2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
engineer
CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
工種 工种
工筆 工笔
工薪族 工薪族
工藝 工艺
工藝品 工艺品
工藝美術 工艺美术