中文 Trung Quốc
工藝品
工艺品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ công Mỹ nghệ bài viết
thủ công
CL:個|个 [ge4]
工藝品 工艺品 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yi4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
handicraft article
handiwork
CL:個|个[ge4]
工藝美術 工艺美术
工蜂 工蜂
工行 工行
工讀學校 工读学校
工讀生 工读生
工資 工资