中文 Trung Quốc
工種
工种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại công việc trong sản xuất (ví dụ: benchwork, đúc làm việc vv)
工種 工种 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
kind of work in production (e.g. benchwork, foundry work etc)
工筆 工笔
工薪族 工薪族
工薪階層 工薪阶层
工藝品 工艺品
工藝美術 工艺美术
工蜂 工蜂