中文 Trung Quốc
工商
工商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp và thương mại
工商 工商 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
industry and commerce
工商業 工商业
工商界 工商界
工商管理碩士 工商管理硕士
工地 工地
工坊 工坊
工夫 工夫