中文 Trung Quốc
工商業
工商业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh doanh
工商業 工商业 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shang1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
business
工商界 工商界
工商管理碩士 工商管理硕士
工商銀行 工商银行
工坊 工坊
工夫 工夫
工夫 工夫