中文 Trung Quốc
工夫
工夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động hàng ngày
工夫 工夫 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
casual labor
工夫 工夫
工夫茶 工夫茶
工委 工委
工字鋼 工字钢
工學 工学
工學院 工学院