中文 Trung Quốc
審察
审察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
để kiểm tra chặt chẽ
審察 审察 phát âm tiếng Việt:
[shen3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
to examine closely
審幹 审干
審度 审度
審度時勢 审度时势
審慎行事 审慎行事
審批 审批
審改 审改