中文 Trung Quốc
  • 審判庭 繁體中文 tranditional chinese審判庭
  • 审判庭 简体中文 tranditional chinese审判庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tòa án
  • tòa án
  • phòng xử án
審判庭 审判庭 phát âm tiếng Việt:
  • [shen3 pan4 ting2]

Giải thích tiếng Anh
  • court
  • tribunal
  • courtroom