中文 Trung Quốc
審判者
审判者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm phán
審判者 审判者 phát âm tiếng Việt:
[shen3 pan4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
judge
審判長 审判长
審問 审问
審定 审定
審幹 审干
審度 审度
審度時勢 审度时势