中文 Trung Quốc
寧願
宁愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẽ thay
tốt hơn
寧願 宁愿 phát âm tiếng Việt:
[ning4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
would rather
better
寨 寨
審 审
審判 审判
審判席 审判席
審判庭 审判庭
審判欄 审判栏