中文 Trung Quốc
寨
寨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành trì
Ngoi
trại
làng (stockaded)
寨 寨 phát âm tiếng Việt:
[zhai4]
Giải thích tiếng Anh
stronghold
stockade
camp
(stockaded) village
審 审
審判 审判
審判員 审判员
審判庭 审判庭
審判欄 审判栏
審判權 审判权