中文 Trung Quốc
  • 寧靜 繁體中文 tranditional chinese寧靜
  • 宁静 简体中文 tranditional chinese宁静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yên tĩnh
  • yên bình
  • Serenity
寧靜 宁静 phát âm tiếng Việt:
  • [ning2 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • tranquil
  • tranquility
  • serenity