中文 Trung Quốc
岩流圈
岩流圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyển mềm (địa chất)
岩流圈 岩流圈 phát âm tiếng Việt:
[yan2 liu2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
asthenosphere (geology)
岩溶 岩溶
岩漿 岩浆
岩漿岩 岩浆岩
岩濱鷸 岩滨鹬
岩燕 岩燕
岩石 岩石