中文 Trung Quốc
岩溶
岩溶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá vôi, loại xốp đá vôi (địa chất)
岩溶 岩溶 phát âm tiếng Việt:
[yan2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
karst, kind of porous limestone (geology)
岩漿 岩浆
岩漿岩 岩浆岩
岩漿流 岩浆流
岩燕 岩燕
岩石 岩石
岩石圈 岩石圈