中文 Trung Quốc
岡比亞
冈比亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gambia
岡比亞 冈比亚 phát âm tiếng Việt:
[Gang1 bi3 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Gambia
岢 岢
岢嵐 岢岚
岢嵐縣 岢岚县
岧 岧
岨 岨
岩 岩