中文 Trung Quốc
察覺
察觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ý thức
cảm nhận
để trở thành nhận thức của
để phát hiện
察覺 察觉 phát âm tiếng Việt:
[cha2 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to sense
to perceive
to become aware of
to detect
察言觀色 察言观色
察訪 察访
察隅 察隅
察雅 察雅
察雅縣 察雅县
察驗 察验