中文 Trung Quốc
山行
山行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang núi
山行 山行 phát âm tiếng Việt:
[shan1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
mountain hike
山西 山西
山西大學 山西大学
山西獸 山西兽
山谷 山谷
山谷市 山谷市
山貓 山猫