中文 Trung Quốc
  • 山行 繁體中文 tranditional chinese山行
  • 山行 简体中文 tranditional chinese山行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi lang thang núi
山行 山行 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • mountain hike