中文 Trung Quốc
山葵
山葵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wasabi
山葵 山葵 phát âm tiếng Việt:
[shan1 kui2]
Giải thích tiếng Anh
wasabi
山藍仙鶲 山蓝仙鹟
山藥 山药
山行 山行
山西大學 山西大学
山西獸 山西兽
山西省 山西省