中文 Trung Quốc
山脈
山脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dãy núi
CL:條|条 [tiao2]
山脈 山脉 phát âm tiếng Việt:
[shan1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
mountain range
CL:條|条[tiao2]
山脊 山脊
山腰 山腰
山腳 山脚
山茱萸 山茱萸
山茶 山茶
山茶花 山茶花