中文 Trung Quốc
山羊絨
山羊绒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cashmere
山羊絨 山羊绒 phát âm tiếng Việt:
[shan1 yang2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
cashmere
山羌 山羌
山胡桃木 山胡桃木
山脈 山脉
山腰 山腰
山腳 山脚
山芋 山芋