中文 Trung Quốc- 山羊座
- 山羊座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Capricorn (chòm sao và dấu hiệu của zodiac)
- Các phiên bản tiếng Nhật của 魔羯座
山羊座 山羊座 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Capricorn (constellation and sign of the zodiac)
- Japanese variant of 魔羯座