中文 Trung Quốc
山神
山神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi Chúa
山神 山神 phát âm tiếng Việt:
[shan1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
mountain god
山窮水盡 山穷水尽
山竹 山竹
山羊 山羊
山羊絨 山羊绒
山羌 山羌
山胡桃木 山胡桃木