中文 Trung Quốc
山丹
山丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Shandan ở trương dịch 張掖|张掖 [Zhang1 ye4], Gansu
山丹 山丹 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
Shandan county in Zhangye 張掖|张掖[Zhang1 ye4], Gansu
山丹 山丹
山丹丹 山丹丹
山丹縣 山丹县
山亭區 山亭区
山凹 山凹
山勢 山势