中文 Trung Quốc
  • 山丹丹 繁體中文 tranditional chinese山丹丹
  • 山丹丹 简体中文 tranditional chinese山丹丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 山丹 [shan1 dan1]
山丹丹 山丹丹 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 dan1 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 山丹[shan1 dan1]