中文 Trung Quốc
  • 山凹 繁體中文 tranditional chinese山凹
  • 山凹 简体中文 tranditional chinese山凹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hang động núi, lỗ, ngưng vv
山凹 山凹 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 ao1]

Giải thích tiếng Anh
  • mountain cave, hole, recess etc