中文 Trung Quốc
山丘
山丘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hill
山丘 山丘 phát âm tiếng Việt:
[shan1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
hill
山中無老虎,猴子稱大王 山中无老虎,猴子称大王
山中聖訓 山中圣训
山丹 山丹
山丹丹 山丹丹
山丹縣 山丹县
山亭 山亭