中文 Trung Quốc
屯落
屯落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng
屯落 屯落 phát âm tiếng Việt:
[tun2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
village
屯門 屯门
屯駐 屯驻
山 山
山上 山上
山上鄉 山上乡
山不轉水轉 山不转水转