中文 Trung Quốc
履踐
履践
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện (một nhiệm vụ)
履踐 履践 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to carry out (a task)
履險如夷 履险如夷
屧 屧
屨 屦
屪 屪
屫 屫
屬 属