中文 Trung Quốc
屢次
屡次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
thời gian và một lần nữa
屢次 屡次 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 ci4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
time and again
屢禁不止 屡禁不止
屢禁不絕 屡禁不绝
屢見不鮮 屡见不鲜
屢遭 屡遭
屢遭不測 屡遭不测
屣 屣