中文 Trung Quốc
屢見不鮮
屡见不鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sự xuất hiện phổ biến (thành ngữ)
屢見不鮮 屡见不鲜 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 jian4 bu4 xian1]
Giải thích tiếng Anh
a common occurrence (idiom)
屢試不爽 屡试不爽
屢遭 屡遭
屢遭不測 屡遭不测
層 层
層出不窮 层出不穷
層報 层报