中文 Trung Quốc
屢戰屢敗
屡战屡败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị thất bại trong mỗi trận (thành ngữ)
屢戰屢敗 屡战屡败 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 zhan4 lu:3 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer defeat in every battle (idiom)
屢敗屢戰 屡败屡战
屢教不改 屡教不改
屢次 屡次
屢禁不絕 屡禁不绝
屢見不鮮 屡见不鲜
屢試不爽 屡试不爽