中文 Trung Quốc
屢屢
屡屡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lần nữa và một lần nữa
nhiều lần
屢屢 屡屡 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
again and again
repeatedly
屢戰屢敗 屡战屡败
屢敗屢戰 屡败屡战
屢教不改 屡教不改
屢禁不止 屡禁不止
屢禁不絕 屡禁不绝
屢見不鮮 屡见不鲜