中文 Trung Quốc
屠殺者
屠杀者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ giết người
thịt
屠殺者 屠杀者 phát âm tiếng Việt:
[tu2 sha1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
killer
butcher
屠毒 屠毒
屠毒筆墨 屠毒笔墨
屢 屡
屢加 屡加
屢屢 屡屡
屢戰屢敗 屡战屡败