中文 Trung Quốc
屠宰
屠宰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết mổ
để thịt
屠宰 屠宰 phát âm tiếng Việt:
[tu2 zai3]
Giải thích tiếng Anh
to slaughter
to butcher
屠宰場 屠宰场
屠戮 屠戮
屠戶 屠户
屠殺 屠杀
屠殺者 屠杀者
屠毒 屠毒