中文 Trung Quốc
屠戮
屠戮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết mổ
vụ thảm sát
屠戮 屠戮 phát âm tiếng Việt:
[tu2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
slaughter
massacre
屠戶 屠户
屠格涅夫 屠格涅夫
屠殺 屠杀
屠毒 屠毒
屠毒筆墨 屠毒笔墨
屢 屡