中文 Trung Quốc
屠場
屠场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò mổ
Abattoir
屠場 屠场 phát âm tiếng Việt:
[tu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
slaughterhouse
abattoir
屠夫 屠夫
屠妖節 屠妖节
屠宰 屠宰
屠戮 屠戮
屠戶 屠户
屠格涅夫 屠格涅夫