中文 Trung Quốc
  • 展露 繁體中文 tranditional chinese展露
  • 展露 简体中文 tranditional chinese展露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lộ
  • tiết lộ
展露 展露 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to expose
  • to reveal