中文 Trung Quốc
展轉騰挪
展转腾挪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 閃轉騰挪|闪转腾挪 [shan3 zhuan3 teng2 nuo2]
展轉騰挪 展转腾挪 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 zhuan3 teng2 nuo2]
Giải thích tiếng Anh
see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]
展銷 展销
展銷會 展销会
展開 展开
展露 展露
展館 展馆
屖 屖