中文 Trung Quốc
  • 展轉騰挪 繁體中文 tranditional chinese展轉騰挪
  • 展转腾挪 简体中文 tranditional chinese展转腾挪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 閃轉騰挪|闪转腾挪 [shan3 zhuan3 teng2 nuo2]
展轉騰挪 展转腾挪 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 zhuan3 teng2 nuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]