中文 Trung Quốc
展銷會
展销会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội chợ thương mại
bán hàng triển lãm
展銷會 展销会 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 xiao1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
trade fair
sales exhibition
展開 展开
展開圖 展开图
展露 展露
屖 屖
屘 屘
屙 屙