中文 Trung Quốc
展出
展出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trên màn hình
để vào Hiển thị
triển lãm
展出 展出 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to put on display
to be on show
to exhibit
展列 展列
展品 展品
展室 展室
展布 展布
展帆 展帆
展平 展平