中文 Trung Quốc
屐
屐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Clogs
屐 屐 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
clogs
屑 屑
屓 屃
展 展
展位 展位
展出 展出
展列 展列