中文 Trung Quốc
展
展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhan
展 展 phát âm tiếng Việt:
[Zhan3]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhan
展 展
展位 展位
展出 展出
展品 展品
展室 展室
展寬 展宽