中文 Trung Quốc
屏蔽罐
屏蔽罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng
屏蔽罐 屏蔽罐 phát âm tiếng Việt:
[ping2 bi4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
cask
屏退 屏退
屏邊苗族自治縣 屏边苗族自治县
屏門 屏门
屏障 屏障
屏風 屏风
屐 屐