中文 Trung Quốc
屏門
屏门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa màn hình
屏門 屏门 phát âm tiếng Việt:
[ping2 men2]
Giải thích tiếng Anh
screen door
屏除 屏除
屏障 屏障
屏風 屏风
屑 屑
屓 屃
展 展