中文 Trung Quốc
局級
局级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp Cục (hành chính)
局級 局级 phát âm tiếng Việt:
[ju2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
(administrative) bureau-level
局部 局部
局部性 局部性
局部語境 局部语境
局部連貫性 局部连贯性
局部麻醉 局部麻醉
局部麻醉劑 局部麻醉剂